DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

IELTS Vocabulary: Chủ đề 'Economy' (Bài 3)

1. preferential duties: thuế ưu đãi
2. National economy: kinh tế quốc dân
3. Economic cooperation: hợp tác kinh tế
4. International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế
5. Embargo: cấm vận
6. Macro-economic: kinh tế vĩ mô
7. Micro-economic: kinh tế vi mô
8. Planned economy: kinh tế kế hoạch
9. Market economy: kinh tế thị trường
10. Regulation: sự điều tiết
11. The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế
12. Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế
13. Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
14. Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
15. Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
16. Distribution of income: phân phối thu nhập
17. Real national income: thu nhập quốc dân thực tế
18. Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
19. Gross National Product ( GNP): tổng sản phẩm quốc dân
20. Gross Dosmetic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO