DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

IELTS Vocabulary: Chủ đề 'Economy' (Bài2)

1. economic blockade: bao vây kinh tế
2. guarantee: bảo hành
3. insurance: bảo hiểm
4. embargo: cấm vận
5. account holder: chủ tài khoản
6. conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
7. tranfer: chuyển khoản
8. agent: đại lý, đại diện
9. customs barrier: hàng rào thuế quan
10. invoice: hoá đơn
11. mode of payment: phuơng thức thanh toán
12. financial year: tài khoán
13. joint venture: công ty liên doanh
14. instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
15. mortage: cầm cố , thế nợ
16. share: cổ phần
17. shareholder: người góp cổ phần
18. earnest money: tiền đặt cọc
19. payment in arrear: trả tiền chậm
20. confiscation: tịch thu
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO