IELTS Vocabulary: Chủ đề Health
Bổ sung vào sổ tay từ vựng IELTS nào các bạn!
- Damage your health: gây hại cho sức khỏe
- Improve your health: cải thiện sức khỏe
- Good/excellent health: khỏe lạnh
- Poor/ill health: sức khỏe yếu/kém
- Failing health (when someone is becoming more ill): sức khỏe ngày càng kém đi
- Be in good/excellent/the best of health: sức khỏe dồi dào
- Be in poor health: không khỏe mạnh
- Be good/bad for your health: tốt/xấu cho sức khỏe
- Somebody’s state health: tình trạng sức khỏe
- Mental health: sức khỏe tinh thần
- Health care: vấn đề sức khỏe
- Health benefits of something: lợi ích sức khỏe của cái gì đó
- Health risk/hazard(= something that could damage your health): nguy hiểm cho sức khỏe( những thứ gây hại cho sức khỏe)
- Health warning(= a warning printed on a product that can harm you): cảnh báo liên quan tới sức khỏe
Bình luận