IELTS Vocabulary: Chủ đề Sport
Đây là những từ vựng cực kỳ hữu ích đấy. Cùng ghi chú lại để luyện thi IELTS thật hiệu quả nào!
- to be still in the tournament: vẫn ở trong cuộc đua dành danh hiệu
- set up tactics: lập chiến thuật
- knock-out stage: vòng loại trực tiếp
- score a goal: ghi bàn
- to be rocking with noise: sôi sục trong tiếng hò reo
- inspirational sport moments: những khoảnh khắc ấn tượng của thể thao
- a sport team: một câu lạc bộ thể thao
- sport man, sport person: người chơi thể thao (có thể coi là chuyên nghiệp)
- play/take up/ take part in/compete in a sport: chơi một môn thể thao
- a sport page/ colum: một trang báo/ chuyên mục thể thao
Bình luận