DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

IELTS Vocabulary: Chủ đề Sport

Đây là những từ vựng cực kỳ hữu ích đấy. Cùng ghi chú lại để luyện thi IELTS thật hiệu quả nào!
  1. to be still in the tournament: vẫn ở trong cuộc đua dành danh hiệu
  2. set up tactics: lập chiến thuật
  3. knock-out stage: vòng loại trực tiếp
  4. score a goal: ghi bàn
  5. to be rocking with noise: sôi sục trong tiếng hò reo
  6. inspirational sport moments: những khoảnh khắc ấn tượng của thể thao
  7. a sport team: một câu lạc bộ thể thao
  8. sport man, sport person: người chơi thể thao (có thể coi là chuyên nghiệp)
  9. play/take up/ take part in/compete in a sport: chơi một môn thể thao
  10. a sport page/ colum: một trang báo/ chuyên mục thể thao
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO