Làm thế nào để viết một paragraph hiệu quả?
Mỗi bài viết academic writing hoàn chỉnh được cấu thành từ các đoạn văn (paragraph) cũng như câu đề (heading). Số lượng, độ dài và thứ tự của các đoạn văn của bạn sẽ phụ thuộc vào chủ đề bài viết của bạn, nhưng mỗi đoạn phải đáp ứng được ba yếu tố:
- Thống nhất (Unified): tất cả các câu phải liên quan đến ý chính của bài viết.
- Mạch lạc (Coherent): bố cục các câu hợp lý và có sự liên kết rõ ràng.
- Liên kết (Relevant): paragraph hỗ trợ cho chủ đề và mục đích của bài essay tiếng Anh.
Để hướng dẫn bạn cách viết paragraph hiệu quả, Diễn Đàn Tiếng Anh sẽ phân tích bài essay tiếng Anh về quá trình hình thành của hệ thống chữ nổi Braille. Qua từng bước, cấu trúc của một đoạn văn sẽ dần được hoàn thiện. Cùng theo dõi nhé!
Bước 1: Xác định mục đích của paragraph
Trước tiên, bạn cần xác định ý tưởng chủ đạo của paragraph để viết paragraph hiệu quả. Nếu bạn đã lập dàn ý cho cấu trúc tổng thể của bài essay tiếng Anh thì bạn cũng nên xác định rõ ý tưởng cho từng paragraph.
Xác định ý tưởng chủ đạo cho paragraph là một bước quan trọng
Bạn có thể bắt đầu bằng cách viết một câu tóm tắt ý chính cũng như giới thiệu trọng tâm của paragraph. Loại câu này được gọi là câu chủ đề (topic sentence). Câu chủ đề phải cụ thể để bao trọn ý một paragraph, nhưng cũng phải mang nghĩa bao hàm để các câu tiếp theo trong paragraph có thể giải thích thêm cho ý của câu đó.
Ví dụ: Even though the Braille framework became popular quickly among the blind students at the Institute in Paris, it had to get accepted with the sighted before its approval throughout France.
Câu chủ đề này đã:
-
Xác định rõ ràng nội dung chính của parahraph.
-
Liên kết với luận điểm tổng thể của bài essay tiếng Anh.
-
Đủ bao quát để đưa ra bằng chứng và phân tích ở các câu sau.
Bước 2: Đưa ra lí do tại sao paragraph có liên kết
Câu chủ đề cho người đọc biết paragraph bàn về điều gì - nhưng tại sao phần này lại quan trọng cho lập luận tổng thể của bạn? Lí do là vì nếu ý nghĩa câu đầu tiên của bạn chưa được rõ ràng thì bạn có thể giải thích và triển khai ý thêm cho câu đó.
Ví dụ: This support was vital because sighted teachers and leaders had decisive control over the spread of Braille resources.
-
Câu này đã triển khai thêm ý cho chủ đề cũng như thể hiện một lập luận bao quát hơn về sự thông qua của xã hội đối với chữ nổi Braille.
Bước 3: Đưa ra bằng chứng
Bây giờ bạn có thể chứng minh quan điểm của mình thông qua việc sử dụng các bằng chứng cũng như các ví dụ. “Bằng chứng” ở đây không chỉ là những sự kiện thực tế mà hình thức của nó sẽ phụ thuộc vào quy tắc, chủ đề và cách tiếp cận. Các loại bằng chứng phổ biến được sử dụng trong bài viết academic writing bao gồm:
- Trích dẫn từ các văn bản văn học, các cuộc phỏng vấn, và các nguồn chính thống khác.
- Tóm tắt, diễn giải hoặc trích dẫn từ các nguồn thứ cấp
- Dữ liệu định tính hoặc định lượng mà bạn đã thu thập hoặc tìm thấy trong nghiên cứu hiện hành.
- Các ví dụ mô tả về các tác phẩm nghệ thuật hoặc âm nhạc, các sự kiện hoặc trải nghiệm tự thân.
Có nhiều kiểu bằng chứng để sử dụng khi viết paragraph
Ngoài ra, đảm bảo rằng việc trích dẫn nguồn của bạn phải tuân theo các quy tắc trích dẫn.
Ví dụ: Many of the instructors at the Royal Institute for Blind Youth opposed Braille’s framework since they found the tactile technique of reading hard to learn (Bullock & Galst, 2009).
-
Câu này trích dẫn bằng chứng cụ thể từ một nguồn thứ cấp, thể hiện sự miễn cưỡng chấp nhận hệ thống chữ nổi Braille của các giáo sư.
Bước 4: Giải thích hoặc diễn giải bằng chứng
Bây giờ bạn phải cho người đọc thấy bằng chứng này bổ sung cho quan điểm của bạn như thế nào. Cách bạn giải thích bằng chứng sẽ phụ thuộc vào loại bằng chứng mà bạn đã dùng trong câu.
- Nếu bạn trích dẫn một đoạn văn, hãy đưa ra lập luận cá nhân của bạn về phần trích dẫn.
- Nếu bạn trích dẫn một thống kê, hãy cho người đọc biết nó ngụ ý điều gì cho lập luận của bạn.
- Nếu bạn trích dẫn thông tin từ một nguồn thứ cấp, hãy chỉ ra nó phát triển ý cho đoạn văn của bạn như thế nào.
Ví dụ: This reluctance was indicative of the prevailing attitude that blind people had to fit to the sighted world rather than come up with their own tools and methods.
• Câu này bổ sung chi tiết và giải thích cho bằng chứng, thông tin cụ thể này cho thấy quan điểm xã hội đối với người khiếm thị vào thời điểm đó.
Bước 3 và 4 có thể được lặp lại nhiều lần cho đến khi bạn phát triển được đầy đủ ý tưởng của bạn. Nhớ sử dụng các từ và cụm từ chuyển tiếp để chỉ ra mối liên hệ giữa các câu trong đoạn văn nhé.
- The evidence tells us about the changing attitude to Braille among the sighted.
- The interpretation argues for why this change occurred as part of broader social shifts.
Ví dụ: Over time, however, with the increased incentive to make social contribution possible for all, teachers started to recognize the usefulness of Braille’s system (Bullock & Galst, 2009). People with vision loss could improve productivity and integration if they have access to reading.
Bước 5: Kết luận paragraph
Cuối cùng, bạn hãy kết thúc paragraph bằng cách quay lại ý chính của đoạn văn đó và đưa ra kết luận cho bằng chứng mà bạn đã sử dụng để viết.
Paragraph ở ví dụ này có cấu trúc của một câu chuyện lịch sử như đưa ra bằng chứng và phân tích từng bước về sự chấp nhận rộng rãi của chữ Braille.
Ví dụ: It took around 30 years, but the French government finally authorized the Braille system, and it was established throughout the country (Bullock & Galst, 2009).
When you think you’ve fully developed your point, read through the final result to make sure each sentence follows smoothly and logically from the last and adds up to a coherent whole.
Bước 6: Đọc qua toàn bộ paragraph
Khi bạn đã triển khai đầy đủ các ý tưởng, hãy đọc qua kết quả cuối cùng để đảm bảo các câu văn mạch lạc, trôi chảy và logic.
Hãy đọc lướt lại paragraph bạn vừa viết để kiểm tra tính mạch lạc
Ví dụ:
Even though the Braille framework became popular quickly among the blind students at the Institute in Paris, it had to get accepted with the sighted before its approval throughout France. This support was vital because sighted teachers and leaders had decisive control over the spread of Braille resources. Many of the instructors at the Royal Institute for Blind Youth opposed Braille’s framework since they found the tactile technique of reading hard to learn (Bullock & Galst, 2009). This reluctance was indicative of the prevailing attitude that blind people had to fit into the sighted world rather than come up with their own tools and methods. Over time, however, with the increasing incentive to make social contribution possible for all, teachers started to recognize the usefulness of Braille’s system (Bullock & Galst, 2009). People with vision loss could improve productivity and integration if they have access to reading. It took around 30 years, but the French government finally authorized the Braille system, and it was established throughout the country (Bullock & Galst, 2009).
Không phải tất cả các paragraph sẽ được viết giống như trên mà còn tùy thuộc vào mục đích của bài essay tiếng Anh, bạn có thể:
- Lấy các ví dụ có vẻ rất khác nhau nhưng lại có một điểm chung.
- Chỉ nêu ra một phần bằng chứng (chẳng hạn như trích dẫn hoặc thống kê) sau đó phân tích nó qua vài câu sau.
- Chia một khái niệm hoặc danh mục thành nhiều phần khác nhau để giúp người đọc hiểu được nó.
Viết paragraph mở đầu hay paragraph kết thúc đều khác nhau. Điểm chung duy nhất là các paragraph của bạn phải có đầy đủ 3 yếu tố đó là thống nhất, mạch lạc và có liên kết.
Khi nào nên bắt đầu một paragraph mới
Ngay sau khi bạn hoàn thanh xong một ý tưởng, lập luận hoặc vấn đề, bạn nên bắt đầu viết paragraph mới. Để xác định xem paragraph của bạn đã hoàn chỉnh chưa, hãy tự hỏi:
- Tất cả các câu của bạn có liên quan đến câu chủ đề không?
- Ý của câu sau có liên kết với câu trước không?
- Bạn đã đưa đủ bằng chứng hoặc ví dụ để chứng minh quan điểm của mình chưa?
- Các bằng chứng có ý nghĩa rõ ràng chưa và tại sao bạn lại đưa nó vào đoạn này?
- Tất cả các bằng chứng có liên kết với nhau để kể một câu chuyện mạch lạc không?
Đừng nghĩ các paragraph là các phần riêng biệt, hãy nghĩ rằng chúng là một phần trong một lập luận lớn hơn, cần được liên kết một cách tự nhiên từ ý này sang ý khác. Trước khi bạn bắt đầu viết paragraph mới, hãy xem xét cách bạn sẽ chuyển đổi các ý tưởng như thế nào để thể hiện sự liên kết và mạch lạc nhé.
Trên đây là 6 bước để viết paragraph hiệu quả. Sau khi đã học xong bài viết này, Diễn Đàn Tiếng Anh hi vọng các bạn sẽ biết cách viết parahraph để bài viết của mình thêm phần mạch lạc và tăng được tính liên kết giữa các câu từ với nhau. Chúc các bạn học tốt!
Bình luận