DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Một số cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh thương mại

Nếu bạn làm việc trong môi trường nói tiếng Anh, bạn có thể nghe thấy những cụm động từ phổ biến sau đây được sử dụng trong các tình huống kinh doanh. 

Branch out

Nghĩa:      Mở rộng

Example: We need to branch out into new markets.
Ví dụ:       Chúng tôi cần mở rộng sang các thị trường mới.

Carry on

Nghĩa:      Tiếp tục

Example: John carried on working after the shop closed.
Ví dụ:       John vẫn tiếp tục làm việc sau khi cửa hàng đóng cửa.

Look forward to

Nghĩa:     Mong chờ, trông đợi

Example: I look forward to hearing from you.
Ví dụ:      Tôi mong chờ phản hồi từ bạn.

Close down

Nghĩa:      Đóng cửa, ngừng kinh doanh

Example: The company had to close down because of financial problems.
Ví dụ:       Công ty đã phải đóng cửa vì vấn đề tài chính.
 

cụm động từ tiếng Anh thương mại

Note down

Nghĩa:      Ghi chép

Example: Note down the address so you don't forget.
Ví dụ:       Nhớ ghi lại địa chỉ kẻo quên.

Step down

Nghĩa:      Từ chức

Example: The manager stepped down for family reasons.
Ví dụ:       Quản lý từ chức vì lý do gia đình.

Take off

Nghĩa:      Tăng nhanh

Example: Sales took off last quarter.
Ví dụ:       Doanh thu tăng vọt vào quý trước.

Weigh up

Nghĩa:     Cân nhắc, suy xét

Example: You should weigh up the pros and cons before making any decision.
Ví dụ:       Bạn nên cân nhắc lợi hại trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.

Back up

Nghĩa:      Sao lưu (dữ liệu)

Example: Back up your files before you leave.
Ví dụ:       Nhớ lưu các file của bạn trước khi ra về.
 

cụm động từ tiếng Anh thương mại

Carry out

Nghĩa:     Thực hiện, tiến hành

Example: We plan to carry out a customer survey next month.
Ví dụ:       Chúng tôi dự định tiến hành khảo sát khách hàng vào tháng tới.

Come up

Nghĩa:      Xuất hiện, xảy ra

Example: Something has come up, so I can't come to the meeting.
Ví dụ:       Có vấn đề xảy ra nên tôi không thể tham gia cuộc họp được.

Keep up with

Nghĩa:     Theo dõi

Example: Do you keep up with the financial news?
Ví dụ:       Bạn có theo dõi tin tức tài chính không?

Set up

Nghĩa:     Thành lập (công ty)

Example: Kate plans to set up an import business.
Ví dụ:       Kate dự định thành lập công ty nhập khẩu.

Fill out

Nghĩa:     Điền / hoàn thành đơn

Example: Please fill out this form.
Ví dụ:       Xin vui lòng điền vào mẫu đơn này.
 

cụm động từ tiếng Anh thương mại

Call off

Nghĩa:      Hủy bỏ

Example: Can you call back later?
Ví dụ:       Bạn có thể gọi lại sau được không?

Drop in

Nghĩa:     Ghé thăm, thanh tra

Example: I will drop in tomorrow morning.
Ví dụ:      Tôi sẽ ghé vào sáng mai.

Join in

Nghĩa:     Tham gia
Example: Please join in and share your ideas.
Ví dụ:       Hãy tham gia và chia sẻ ý kiến của bạn.

Lay off

Nghĩa:      Sa thải (nhân viên)

Example: We have to lay off 20 people because of the financial crisis.
Ví dụ:       Chúng tôi buộc phải sa thải 20 người vì khủng hoảng tài chính.

Run out of

Nghĩa:      Hết, cạn kiệt cái gì

Example: Many companies are running out of money.
Ví dụ:       Nhiều công ty đang cạn kiệt tiền.
 

cụm động từ tiếng Anh thương mại

Put back

Nghĩa:      Trì hoãn, hoãn lại

Example: The meeting has been put back until next week.
Ví dụ:       Cuộc họp đã được hoãn lại đến tuần sau.

Take on

Nghĩa:      Thuê (nhân viên)

Example: The business is growing, so we need to take on more staff.
Ví dụ:       Công việc kinh doanh ngày càng phát triển nên chúng tôi cần tuyển thêm nhân viên.

 

Trên đây là một số cụm động từ thường dùng trong tiếng Anh thương mại. Hy vọng bài viết này có thể giúp ích cho bạn trong công việc và học tập. Nhanh tay lưu lại để sử dụng sau này nhé! 

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO