DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Những cụm động từ - phrasal verb đi với GIVE

Phrasal verb with GIVE
give away: cho, trao, phát

give back: hoàn lại, trả lại

give in: nhượng bộ, chịu thua, nộp, đầu hàng; ghi vào, điền vào

give off: tỏa ra, phát ra, bốc lên

give out: công bố, chia, phân phối, tỏa ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên; hết, cạn; chán nản

give over: trao tay; thôi, chấm dứt

give up: bỏ, từ bỏ, nhường

give way to someone: chịu thua ai

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO