DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Những cụm động từ - phrasal verbs đi với PULL

Bài học hôm nay Diễn Đàn Tiếng Anh muốn chia sẻ đến các bạn 10 phrasal verbs thông dụng đi kèm với động từ “pull”. Hãy cùng điểm qua 10 cụm động từ này để bổ sung vốn từ vựng của bạn nhé!

Pull away

Meaning:    Starting to move (vehicles)

Nghĩa:        Bắt đầu di chuyển (xe cộ)

 

Example:    They waved as the bus pulled away.

Ví dụ:         Họ vẫy tay khi xe buýt bắt đầu di chuyển.

Pull back

Meaning:    Move backward or away from someone

Nghĩa:        Lùi lại hoặc tránh xa ai đó

 

Example:    She leaned forward to kiss him, but he pulled back.

Ví dụ:         Cô ấy chồm tới định hôn anh, nhưng anh đã lùi lại.

EjNGLNNOfn6scmtTJvL3-MQCb1JKgmNN9pPl_Qv4

Pull down

Meaning:    Destroy something, esp. a building

Nghĩa:        Dỡ bỏ một thứ gì đó, đặc biệt là toà nhà

 

Example:    Many of those old buildings will soon be pulled down.

Ví dụ:         Nhiều toà nhà cũ sẽ sớm bị dỡ bỏ.

Pull up

Meaning:    Cause a vehicle to stop

Nghĩa:        Làm xe cộ dừng lại

 

Example:    The boat pulled up at the dock

Ví dụ:         Con thuyền tấp vào bến.

Pull in

Meaning:    Train or bus arriving at a station

Nghĩa:        Xe lửa hoặc xe buýt đến nhà ga

 

Example:    The train pulled in right on time.

Ví dụ:          Xe lửa đến nhà ga đúng giờ.

Pull out

Meaning:    Stop being involved in an activity

Nghĩa:        Ngừng tham gia một hoạt động

 

Example:    Lack of funding leaves us with no choice but to pull out.

Ví dụ:        Việc thiếu kinh phí khiến chúng tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc rút lui.

Pull off

Meaning:    Succeed in doing something difficult

Nghĩa:        Thành công khi làm một việc khó khăn

 

Example:    We pulled off the deal.

Ví dụ:         Chúng tôi đã thoả thuận thành công.

1DqG2ib43plwZ1oyKU78Vu1IDQHtv3MKvnW4_nbf

Pull on

Meaning:    Have a friendly relationship with someone

Nghĩa:        Có mối quan hệ thân thiết với ai đó

 

Example:   Sam and Anne come from different backgrounds, but they pull on very well in the office.

Ví dụ:         Sam và Anne có hoàn cảnh khác nhau, nhưng họ có mối quan hệ rất tốt.

Pull together

Meaning:    Work well with others in a group to achieve a particular result

Nghĩa:        Hợp tác tốt với những người khác trong đội để đạt được một kết quả cụ thể

 

Example:    I think that team won as they really made an effort to pull together.

Ví dụ:         Tôi nghĩ rằng đội đó đã thắng vì họ đã cố gắng hợp tác tốt với nhau.

 

Pull through

Meaning:    Get better after a serious illness, operation, etc.

Nghĩa:        Khoẻ hơn sau khi bị bệnh nặng, phẫu thuật, v.v.

 

Example:    The doctors think she will pull through.

Ví dụ:         Các bác sĩ nghĩ rằng cô ấy sẽ khoẻ hơn.

6XVjKwucP5ERNCyAOqm1yiCTAN_pzRa_ArzRzTup

Bên cạnh những cụm động từ đi kèm với “pull” mà Diễn Đàn Tiếng Anh tổng hợp và chia sẻ trên, các bạn có thể tải thêm những nguồn tài liệu về Phrasal Verbs thông dụng, bổ ích, theo từng chủ đề và cách dùng khác nhau để tự học và nâng cao vốn từ của mình nhé.

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO