DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Những động từ dùng được cả Gerund và Infinitive

Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các động từ trong Tiếng Anh vừa có thể sử dụng V-ing, vừa có thể sử dụng nguyên mẫu, nhưng ở mỗi dạng, chúng lại có nghĩa khác nhau nhé.

1. Forget + to-infinitive (forget that somebody is/was supposed to do something): quên mất phải làm gì

Eg: I had to phone the office but I forgot to do it.
Forget + gerund (forget a past event): quên mất mình đã làm gì trong quá khứ
Eg: I’ve never forget learning to drive.

2. Remember + to-infinitive (=remember that somebody is/was supposed to do something): nhớ phải làm gì
Eg: I remember to bring the coat.
Remember + gerund (remember a past event): nhớ là mình đã làm gì trong quá khứ
Eg: I remember locking the door.


3. Regret + to-infinitive (=be sorry for something you are doing): lấy làm tiếc vì phải làm gì
Eg: We regret to say that your heater can’t be repaired.
Regret + gerund (=be sory because of something that happened in the past): 
Eg: I regret not buying that photocopier.

4. Stop + to-infinitive (pause temporarily): dừng lại để làm việc gì đó khác
Eg: We stopped to look at the view.
Stop + gerund (end an action): dừng việc gì lại
Eg: They stopped making noise

5. Try + to-infinitive (=do somebody’s best; make an effort + to-infinitive): cố gắng làm gì
Eg: I tried to warn him, but it was too late.
Try + gerund: thử làm gì
Eg: Have you ever tried windsurfing? It is great!

6. Mean + to-infinitive: định làm gì
Eg: She meant to give him a message, but she forgot.
Mean + gerund (=involve): bao hàm việc gì, nghĩa là cần có việc gì
Eg: Keeping fit means taking exercise every day. (việc giữ gìn sức khỏe nghĩa là phải tập thể dục hàng ngày)

7. Be sorry + to-infinitive (=regret + to-infinitive): lấy làm tiếc phải làm gì
Eg: We are sorry to tell you that you have failed.
Be sorry for + gerund (=apologize for + gerund): xin lỗi vì đã làm gì
Eg: He is sorry for not returning the record to them.

8. Be afraid + to-infinitive (be too frightened to do something): sợ quá không dám làm gì
Eg: The old are often afraid to cross crowded streets.
Be afraid of + gerund: sợ làm gì
Eg: My children are afraid of going out at night.
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO