Phrasal verb chủ đề kế hoạch và quyết định
Trong cuộc sống hàng ngày, có rất nhiều tình huống mà bạn cần phải diễn tả quyết định và kế hoạch của mình. Vì vậy bài này sẽ cung cấp cho bạn một số phrasal verb phổ biến cho chủ đề quyết định và kế hoạch để bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Phrasal verbs về quyết định và suy nghĩ
1. Sleep on
Meaning: Wait until the following day before making a decision on something
Nghĩa: Chờ tới ngày mai mới quyết định cái gì
Example: I’m going to sleep on it, and I will tell you my decision tomorrow.
Ví dụ: Tôi dự định hoãn nó lại, ngày mai tôi sẽ nói cho bạn về quyết định của tôi.
2. Do without
Meaning: Manage without something
Nghĩa: Làm được mà không cần cái gì
Example: I could do without your help.
Ví dụ: Tôi có làm được mà không cần sự giúp đỡ của bạn.
3. Weigh up
Meaning: Assess something carefully
Nghĩa: Đánh gì đó một cách cẩn thận
Example: You should weigh up the pros and cons before buying that computer.
Ví dụ: Bạn nên đánh giá mặt lợi và mặt hại trước khi mua chiếc máy tính đó.
4. Run by
Meaning: Tell someone about something so that they can give you their advice
Nghĩa: Kể cho ai biết cái gì để được họ cho lời khuyên
Example: He should run it by his parents first.
Ví dụ: Anh ấy nên kể cho bố mẹ anh ấy trước để được lời khuyên.
5. Plan ahead
Meaning: Make decision on something in the future
Nghĩa: Quyết định cái gì ở tương lai
Example: He has to plan ahead and save money for his business.
Ví dụ: Anh ấy phải quyết định và tiết kiệm tiền cho việc kinh doanh trong tương lai của anh ấy.
6. Think ahead
Meaning: Think about something in the future
Nghĩa: Nghĩ về cái gì ở tương lai
Example: You should think ahead and make plans for your future.
Ví dụ: Bạn nên nghĩ về tương tương lai và lập dự định cho nó.
7. Think over
Meaning: Consider something carefully
Nghĩa: Xem xét cái gì đó một cách cẩn thận
Example: I will think it over, and tell you my opinion tomorrow.
Ví dụ: Tôi sẽ suy nghĩ nó cẩn thận và nói cho bạn ý kiến của tôi vào ngày mai.
8. Think through
Meaning: Think carefully about the possible consequences
Nghĩa: Suy nghĩ cẩn thận về hậu quả có thể xảy ra
Example: I think it through because I have to take responsibility for my decisions.
Ví dụ: Tôi phải suy nghĩ về hậu quả cẩn thận vì tôi phải chịu trách nhiệm cho quyết định của mình.
Một số phrasal verb khác liên quan quyết định và kế hoạch
1. Allow for
Meaning: Consider someone or something when making plans
Nghĩa: Xem xét ai hoặc cái gì khi lập kế hoạch
Example: We should allow for the possibility of our flight being delayed.
Ví dụ: Chúng ta nên xem xét khả năng chuyến bay bị hoãn.
2. Bargain for
Meaning: Expect something to happen and be prepared for it
Nghĩa: Mong đợi cái gì đó xảy ra và chuẩn bị cho nó
Example: I didn’t bargain for paying extra fees for my meals at this restaurant.
Ví dụ: Tôi không mong đợi trả thêm phí cho thức ăn tại nhà hàng này.
3. Chicken out
Meaning: Decide not to do something because you are frightened
Nghĩa: Quyết định không làm gì vì bạn đã quá sợ
Example: I intended to do a bungee jump, but I chickened out in the end.
Ví dụ: Tôi dự định nhảy bungee, nhưng cuối cùng tôi quyết định không làm nữa vì quá sợ.
4. Have on
Meaning: Have arrangements to do something
Nghĩa: Có sắp xếp để để làm cái gì đó
Example: I have many things on in the evening.
Ví dụ: Tôi có nhiều sự sắp xếp trong tối nay.
5. Set against
Meaning: Be opposed to
Nghĩa: Phản đối
Example: She is set against moving to the city.
Ví dụ: Cô ấy phản đối việc di chuyển vào thành phố.
Bài học này đã giới thiệu một vài phrasal verb cho chủ đề kế hoạch và quyết định. Bạn hãy cố gắng sử dụng chúng hàng ngày để cải thiện kỹ năng nói và dễ dàng ghi nhớ chúng lâu hơn.
Bình luận