Phrasal verb chủ đề lớp học
Tiếp tục chuỗi series Phrasal verb tiếng Anh theo chủ đề, lần này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những phrasal verbs liên quan đến lớp học.
Phrasal verbs đối với thầy cô
1. Hand/Give in
Meaning: Give a completed document to someone
Nghĩa: Nộp một tài liệu đã hoàn chỉnh cho ai đó
Example: Please hand in your essay on Tuesday.
Ví dụ: Vui lòng nộp bài viết luận của bạn vào thứ ba.
2. Hand/Give out
Meaning: Distribute
Nghĩa: Phân phát
Example: The teacher asked him to give out these handouts.
Ví dụ: Thầy giáo yêu cầu anh ấy phát những tài liệu học này.
3. Rub out
Meaning: Erase
Nghĩa: Xóa
Example: Hung, rub out everything on the board and draw some lines, please.
Ví dụ: Hung, vui lòng xóa mọi thứ trên bảng và vẽ một vài đường thẳng.
4. Work out
Meaning: Find the answer to something
Nghĩa: Tìm thấy câu trả lời cho cái gì
Example: We can work out these problems without using a calculator.
Ví dụ: Chúng ta có thể tìm ra đáp án cho những bài này mà không cần sử dụng máy tính.
5. Cross out
Meaning: Put a line through something you wrote
Nghĩa: Gạch một đường ngang qua cái gì mà bạn đã viết
Example: You can cross out your answer and write it again if you think it’s wrong.
Ví dụ: Các em có thể gạch ngang qua câu trả lời và ghi lại cái khác nếu bạn nghĩ nó là sai.
6. Miss out
Meaning: Omit
Nghĩa: Bỏ sót
Example: You should read the whole passage carefully so that you don’t miss out any questions.
Ví dụ: Các em nên đọc cả đoạn văn cẩn thận để không bỏ sót các câu hỏi.
Một số phrasal verbs khác liên quan
1. Fall behind
Meaning: Fail to keep up with others
Nghĩa: Không theo kịp người khác
Example: If you don’t study harder, you may fall behind with your studies.
Ví dụ: Nếu bạn không học chăm hơn, bạn có thể không theo kịp những người khác.
2. Catch up
Meaning: Manage to reach the same quality as someone or something
Nghĩa: Theo kịp chất lượng như một người hoặc cái gì đó
Example: I found it difficult to catch up with my studies.
Ví dụ: Tôi thấy khó để theo kịp việc học của mình.
3. Play up
Meaning: Misbehave
Nghĩa: Cư xử không đúng đắn
Example: Pupils often play up when a teacher is new or young.
Ví dụ: Học sinh tiểu học thường cư xử không đúng khi giáo viên chủ nhiệm mới hoặc trẻ.
4. Mess up
Meaning: Deal with something badly
Nghĩa: Xử lý cái gì rất tệ
Example: Despite studying hard, I messed up my exam.
Ví dụ: Mặc dù học chăm chỉ, tôi làm bài thi rất tệ.
5. Spread out
Meaning: Open out something that was folded
Nghĩa: Mở ra cái gì đã bị gấp lại
Example: The teacher spread out the map so that we could all see it.
Ví dụ: Cô giáo mở tấm bản đồ ra để tất cả chúng tôi có thể thấy nó.
Luyện tập
Thay thế những từ gạch chân trong các câu dưới đây bằng một phrasal verb thích hợp (Lưu ý chia thì)
1. Students often misbehave when they are under pressure from their studies.
2. The teacher erased formulas on the board to start the test.
3. We have to submit our homework on Monday.
4. He usually omits some questions in the exam.
5. The company distributed textbooks to schools in remote areas.
Answer Key
1. play up
2. rubbed out
3. hand in
4. misses out
5. gave out
Như vậy là chúng ta đã biết thêm một vài phrasal verb cho chủ đề lớp học. Hy vọng sau bài học này bạn sẽ cải thiện được vốn từ của mình để giao tiếp tốt hơn bằng tiếng Anh.
Bình luận