DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Phrasal Verbs theo chủ đề: Education - Giáo dục

Nhiều bạn gặp khó khăn trong khi học Phrasal Verb vì chúng khó nhớ, vì vậy để giúp bạn nhớ lâu hơn và hệ thống được những Phrasal Verb đã học, Diễn Đàn Tiếng Anh chia sẻ đến các bạn những bài viết về chúng theo từng chủ đề. Bài viết này sẽ đề cập đến những Phrasal Verb chủ đề giáo dục.

education phrasal V

Be into

Meaning:   Be interested in something in an active way

Nghĩa:       Thích cái gì đó

 

Example:   Are you into English?

Ví dụ:         Bạn có thích Tiếng Anh không?

Take up

Meaning:    Start doing a new activity

Nghĩa:        Bắt đầu làm một hoạt động mới

 

Example:    Chris takes up jogging.

Ví dụ:         Chris bắt đầu chạy bộ.

Fall behind

Meaning:    Fail to keep level with somebody/something

Nghĩa:        Tụt lại hoặc thua kém so với người khác

 

Example:    Being addicted to games makes me fall behind with my classmates.

Ví dụ:         Nghiện chơi game khiến tôi tụt lại so với các bạn trong lớp.

Catch up

Meaning:    Improve and reach the same standard as other people

Nghĩa:        Làm bù để bắt kịp những việc bị lỡ (nghỉ học mất bài)

 

Example:    I have been trying to catch up on the assignment from last week.

Ví dụ:         Tôi đang cố gắng làm bù những bài tập từ tuần trước.

Go over

Meaning:    Examine or check something carefully

Nghĩa:        Kiểm tra kỹ

 

Example:    Go over your work before you hand it in.

Ví dụ:          Hãy kiểm tra bài thật kỹ trước khi nộp.

education phrasal V

Read up on

Meaning:    Read a lot about a subject

Nghĩa:        Nghiên cứu (đọc) kỹ lưỡng về vấn đề nào đó

 

Example:    I need to read up on History.

Ví dụ:         Tôi cần nghiên cứu kỹ về môn lịch sử.

Hand in / Turn in

Meaning:    Give your finished work to a teacher

Nghĩa:        Nộp bài

 

Example:    I hand my homework in late as usual.

Ví dụ:         Tôi nộp bài tập về nhà trễ như thường lệ.

Copy out

Meaning:    Write something again exactly as it was written

Nghĩa:        Chép lại giống với bản gốc

 

Example:    We need to copy out sentences from a book.

Ví dụ:         Chúng ta cần chép những câu này giống trong sách.

Drop out

Meaning:    Leave school without finishing your studies

Nghĩa:        Bỏ học giữa chừng

 

Example:   Nowadays, many students drop out of college to work and support their families.

Ví dụ:        Ngày nay, rất nhiều sinh viên bỏ học giữa chừng để đi làm và phụ giúp gia đình.

 

Bên cạnh những cụm động từ mà Diễn Đàn Tiếng Anh tổng hợp và chia sẻ trên, các bạn có thể tải thêm những nguồn tài liệu về Phrasal Verb theo nhiều chủ đề khác nhau để tự học và nâng cao vốn từ của mình nhé.

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO