DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Phrasal Verbs theo chủ đề: Environment - Môi trường

Nhiều bạn gặp khó khăn trong khi học Phrasal Verb vì chúng khó nhớ, vì vậy để giúp bạn nhớ lâu hơn và hệ thống được những Phrasal Verb đã học, Diễn Đàn Tiếng Anh chia sẻ đến các bạn những bài viết về chúng theo từng chủ đề. Bài viết này sẽ đề cập đến những Phrasal Verb chủ đề môi trường.

environment phrasal V

Clean up

Meaning:    Remove dirt, dust, etc. 

Nghĩa:        Dọn sạch

 

Example:    They help to clean up the trash from the beaches.

Ví dụ:         Họ giúp dọn sạch rác thải từ các bãi biển.

Cut down

Meaning:    Remove (trees) by cutting

Nghĩa:        Chặt (cây)

 

Example:    Some trees had been cut down.

Ví dụ:         Một vài cây đã bị chặt.

Die out

Meaning:    Stop existing

Nghĩa:        Biến mất, chết

 

Example:    Some animals have already died out due to climate change.

Ví dụ:         Một số động vật đã chết do biến đổi khí hậu.

Dispose of

Meaning:    Get rid of something that you cannot keep

Nghĩa:        Vứt bỏ, loại bỏ cái mà bạn không thể giữ

 

Example:    Radioactive waste must be disposed of safely.

Ví dụ:         Chất thải phóng xạ phải bị được loại bỏ một cách an toàn.

 

environment phrasal V

Dry up

Meaning:    Disappear through evaporation

Nghĩa:        Làm khô cạn

 

Example:     Due to prolonged periods of drought, many rivers have dried up.

Ví dụ:          Do hạn hán kéo dài, nhiều con sông đã khô cạn

Heat up

Meaning:    Increase the temperature

Nghĩa:        Làm nóng lên

 

Example:    The sun heats up the surface of the Earth.

Ví dụ:         Mặt trời làm bề mặt trái đất nóng lên.

Run out of

Meaning:    Use up the supply of something until there is none left.

Nghĩa:        Hết sạch, cạn kiệt

 

Example:    How will we manage if we run out of petrol?

Ví dụ:         Chúng ta sẽ xoay sở ra sao nếu dầu cạn kiệt?

Throw away

Meaning:    Get rid of something that you no longer want

Nghĩa:        Ném đi, vứt đi cái mà bạn không muốn

 

Example:    People throw away around 100 billion plastic bags annually.

Ví dụ:         Hằng năm, con người vứt đi khoảng 100 tỷ túi nhựa.

Wipe out

Meaning:    Destroy or remove something completely

Nghĩa:        Loại trừ, xóa sổ

 

Example:     A nuclear war would most probably wipe out all life on our planet.

Ví dụ:          Chiến tranh hạt nhân có lẽ sẽ xóa sổ tất cả sự sống trên trái đất.

 

Bên cạnh những cụm động từ mà Diễn Đàn Tiếng Anh tổng hợp và chia sẻ trên, các bạn có thể tải thêm những nguồn tài liệu về Phrasal Verb theo nhiều chủ đề khác nhau để tự học và nâng cao vốn từ của mình nhé.

 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO