DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Phrasal verbs theo chủ đề: Party - Liên hoan

Liên hoan, tiệc tùng là hoạt động thường xuyên diễn ra trong cuộc sống. Hãy bỏ túi những cụm động từ thông dụng liên quan đến chủ đề liên hoan sau đây để trau dồi vốn từ vựng khi giao tiếp tiếng Anh nhé!  

Eat out

Meaning:    Eat in a restaurant

Nghĩa:        Ăn ở nhà hàng

 

Example:    It’s the holiday season so we will be eating out a lot.

Ví dụ:         Đang trong kỳ nghỉ lễ nên chúng tôi sẽ đi ăn nhà hàng nhiều.

Turn up

Meaning:    Increase the amount of sound, heat, or light of a machine

Nghĩa:        Tăng âm thanh, nhiệt hoặc độ sáng của máy móc

 

Example:    Can you turn the volume up a bit?

Ví dụ:          Bạn có thể tăng âm lượng lên một xíu được không?

phrasal verb turn up

Pull off

Meaning:    Succeed in doing something that is difficult

Nghĩa:        Thành công khi làm gì đó khó khăn

 

Example:    We successfully pulled off a surprise birthday weekend for our mother.

Ví dụ:          Chúng tôi đã tổ chức thành công bữa tiệc sinh nhật cuối tuần bất ngờ cho mẹ. 

Blow out

Meaning:    Use your breath to make a flame stop burning

Nghĩa:        Dùng hơi thở để làm cho lửa ngừng cháy

 

Example:    He blew out all 23 candles on his birthday cake.

Ví dụ:          Anh ấy đã thổi hết 23 ngọn nến cắm trên bánh sinh nhật của mình. 

phrasal verb blow out

Go out

Meaning:    Leave home and go somewhere, especially to do something enjoyable

Nghĩa:        Rời khỏi nhà và đi đâu đó, đặc biệt là để làm gì đó thú vị

 

Example:    For New Year’s Eve, let’s go out to a club.

Ví dụ:          Chúng ta hãy đi đến câu lạc bộ vào đêm giao thừa.

Hang out

Meaning:    Spend time relaxing, usually with friends

Nghĩa:        Dành thời gian thư giãn, thường là với bạn bè

 

Example:    Instead of a big party, I’ll invite a few friends to hang out at my house.

Ví dụ:         Thay vì tổ chức một buổi tiệc lớn, tôi sẽ mời vài người bạn đến nhà mình chơi. 

phrasal verb hang out

Dress up

Meaning:     Wear more formal or fancier clothes than you usually wear

Nghĩa:         Mặc quần áo trang trọng hoặc cầu kỳ hơn ngày thường 

 

Example:    It’s a small informal party. You don’t have to dress up.

Ví dụ:          Đó là bữa tiệc nhỏ thân mật thôi. Bạn không cần ăn mặc cầu kỳ quá đâu. 

Blow up

Meaning:    Fill something with air or gas

Nghĩa:        Lấp đầy thứ gì đó bằng không khí hoặc khí đốt

 

Example:    We blew up lots of balloons and hung them around the room.

Ví dụ:          Chúng tôi đã thổi rất nhiều bong bóng và treo chúng quanh phòng.

phrasal verb blow up

Pick up

Meaning:    Meet someone at their home to go somewhere, often in a car

Nghĩa:        Gặp ai đó tại nhà của họ để đi đâu đó, thường là đi bằng xe hơi

 

Example:    The party is at 8:00, so I’ll pick you up at 7:30.

Ví dụ:          Buổi liên hoan diễn ra lúc 8 giờ, vậy tôi đón bạn lúc 7 giờ rưỡi nhé.

 

Trên đây là các cụm động từ liên quan đến chủ đề liên hoan. Hãy nhanh tay lưu lại và đừng quên theo dõi Diễn Đàn Tiếng Anh thường xuyên để đón đọc các bài viết hay và hữu ích nhé!

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO