Phrasal verbs theo chủ đề: Shopping - Mua sắm
Chắc hẳn các bạn cũng đã biết được tầm quan trọng của phrasal verb trong giao tiếp tiếng Anh. Càng biết nhiều phrasal verb, cách diễn đạt của chúng ta sẽ càng tự nhiên hơn. Do đó, bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các cụm động từ khi đi mua sắm nhé!
Bring down
Meaning: Reduce the amount of something
Nghĩa: Cắt giảm lượng gì đó
Example: We aim to bring down prices on all our clothes.
Ví dụ: Chúng tôi dự định giảm giá tất cả quần áo của mình.
Pay for
Meaning: Give money in order to buy something
Nghĩa: Đưa tiền để mua thứ gì đó
Example: I paid twenty dollars for that dress.
Ví dụ: Tôi đã chi 20 đô để mua chiếc váy đó.
Put on
Meaning: To dress yourself in something
Nghĩa: Mặc vào cái gì đó
Example: Anna put on her coat.
Ví dụ: Anna mặc áo khoác vào.
Take off
Meaning: Remove a piece of clothing
Nghĩa: Cởi bỏ quần áo
Example: He took off my wet boots and made me sit by the fire.
Ví dụ: Anh ấy cởi đôi ủng ướt của tôi ra và bảo tôi ngồi cạnh đống lửa.
Ring up
Meaning: Record an amount of money by pressing buttons on a cash register
Nghĩa: Nhập số tiền mua hàng bằng cách nhấn các nút trên máy tính tiền
Example: He apologized to me for ringing up the wrong amount.
Ví dụ: Anh ấy xin lỗi tôi vì nhập sai số tiền lên máy.
Sell out
Meaning: To have sold all the available items, tickets, etc.
Nghĩa: Bán hết các mặt hàng có sẵn, vé,...
Example: The shop sold out all the goods in just two weeks.
Ví dụ: Cửa hàng bán hết sạch hàng chỉ trong vòng hai tuần.
Shop around
Meaning: Compare prices before buying
Nghĩa: So sánh giả cả trước khi mua
Example: We often shop around for the best deal.
Ví dụ: Chúng tôi thường đi xem giá xung quanh để mua được giá tốt nhất.
Queue up / line up
Meaning: Wait for something in a line
Nghĩa: Xếp hàng
Example: Some people queued up all night to get in the store.
Ví dụ: Một số người đã xếp hàng cả đêm để được vào cửa hàng.
Try on
Meaning: Put on a piece of clothing to see if it fits
Nghĩa: Mặc thử quần áo xem có vừa người không
Example: You should try the shoes on before you buy them.
Ví dụ: Bạn nên thử giày trước khi mua.
Try out
Meaning: Test something to see if you like it
Nghĩa: Dùng thử, thử nghiệm cái gì xem bạn có thích nó không
Example: John hopes to try out his new earphone this weekend.
Ví dụ: John hy vọng được dùng thử tai nghe mới của mình cuối tuần này.
Pop into
Meaning: To visit briefly
Nghĩa: Ghé vào, tạt vào
Example: I’m going to pop into the store for a moment.
Ví dụ: Tôi sẽ ghé vào cửa hàng một lát.
Set somebody back
Meaning: To cost somebody a particular amount of money, especially a large amount
Nghĩa: Làm ai đó tốn tiền, đặc biệt là một khoản tiền lớn
Example: That sofa set her back over $2000.
Ví dụ: Cô ấy đã tiêu tốn hơn $2000 cho bộ sofa đó.
Go with
Meaning: To seem good, natural, or attractive in combination with something
Nghĩa: Có vẻ tốt, tự nhiên hoặc hấp dẫn khi kết hợp với một cái gì đó
Example: Which shoes go best with this dress?
Ví dụ: Đôi giày nào phù hợp với cái váy này nhất?
Open up
Meaning: To begin business for the day
Nghĩa: Mở cửa, bắt đầu kinh doanh trong ngày
Example: I open up the store at around 8.30 daily.
Ví dụ: Hằng ngày tôi mở cửa hàng khoảng 8h30.
Splash out (UK)
Meaning: Spend money freely
Nghĩa: Xài tiền thoải mái
Example: He splashed out hundreds of pounds on designer clothes.
Ví dụ: Anh ta đã vung hàng trăm bảng Anh cho những bộ quần áo hàng hiệu.
Do up (UK)
Meaning: To fasten something
Nghĩa: Buộc chặt một cái gì đó
Example: You don’t need to do up the top button.
Ví dụ: Bạn không cần cài nút trên cùng đâu.
Take back
Meaning: If you take something back to a shop, you return something that you have bought there.
Nghĩa: Nếu bạn mang thứ gì đó trở lại cửa hàng, bạn trả lại thứ mà bạn đã mua ở đó.
Example: I’m going to take this back to the store and see if I can get a bigger size.
Ví dụ: Tôi sẽ mang cái này trả lại cửa hàng và xem liệu tôi có thể đổi được size lớn hơn không.
Stand out
Meaning: To be easily seen or noticed
Nghĩa: Dễ nhìn thấy hoặc chú ý
Example: This blouse stands out from the rest.
Ví dụ: Chiếc áo blouse này nổi bật hơn những cái còn lại.
Rip off
Meaning: To cheat somebody, by charging too much money
Nghĩa: Lừa ai đó, bằng cách tính giá cao / chặt chém
Example: We got ripped off buying our new car.
Ví dụ: Chúng tôi đã bị chặt chém khi mua chiếc xe hơi mới.
Pick out
Meaning: To choose / select
Nghĩa: Lựa chọn (sản phẩm)
Example: Can you help me pick out a wedding dress?
Ví dụ: Bạn có thể giúp tôi chọn váy cưới được không?
Pick up
Meaning: To buy something
Nghĩa: Mua cái gì đó
Example: I picked up an evening paper on the way home.
Ví dụ: Tôi mua một tờ báo chiều trên đường về nhà.
Beat sb down
Meaning: To persuade somebody to reduce the price at which they are selling something
Nghĩa: Thuyết phục ai đó giảm giá thứ họ bán
Example: He wanted £75 for the bike, but I managed to beat him down to £50.
Ví dụ: Anh ta đòi £75 cho chiếc xe đạp, nhưng tôi đã mặc cả xuống còn £50.
Trên đây là một số phrasal verb bạn sẽ thường xuyên gặp phải trong lĩnh vực mua sắm. Hy vọng các bạn gặt hái được nhiều kiến thức bổ ích và thú vị qua bài học này nhé! Chúc các bạn học tốt!
Bình luận