DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Phrasal Verbs theo chủ đề: Travel - Du lịch

Nhiều bạn gặp khó khăn trong khi học Phrasal Verb vì chúng khó nhớ, vì vậy để giúp bạn nhớ lâu hơn và hệ thống được những Phrasal Verb đã học, Diễn Đàn Tiếng Anh chia sẻ đến các bạn những bài viết về chúng theo từng chủ đề. Bài viết này sẽ đề cập đến những Phrasal Verb chủ đề du lịch.

WU9iIK1BP8siFJlUe1JLeJcOcEKAx0Ot7m-JECXL

Drop off

Meaning:    Take someone or something to a particular place

Nghĩa:        Đưa ai hay cái gì đến một nơi cụ thể

 

Example:    I really appreciate the man who dropped me off at the airport.

Ví dụ:         Tôi thực sự cảm kích người đàn ông đã đưa tôi đến sân bay.

Check in

Meaning:    Report your arrival, esp. at an airport or hotel

Nghĩa:        Thông báo sự xuất hiện của bạn (ở sân bay hoặc khách sạn)

 

Example:    Be sure to check in at least an hour before your flight.

Ví dụ:         Hãy chắc rằng bạn đã check in ít nhất một tiếng trước khi bay.

Check out

Meaning:    Leave a hotel after paying and returning your room key

Nghĩa:        Rời khách sạn sau khi thanh toán và trả lại chìa khóa phòng

 

Example:    I'm sorry, they aren't here. They checked out this morning.

Ví dụ:         Tôi xin lỗi, họ không có ở đây. Họ đã trả phòng sáng nay.

Get in

Meaning:    Arrive at a place

Nghĩa:        Đến một nơi

 

Example:    The train got in late.

Ví dụ:         Tàu lửa đến muộn.

W6iHZmQh9qG1Hkfh_6azD7UUuVDOwzC1W9DwBh22

Look around

Meaning:    Visit a place, walking around it to see what is there

Nghĩa:        Thăm một nơi và dạo quanh xem có gì ở đó

 

Example:     Let's look around the town this afternoon.

Ví dụ:          Chiều nay chúng ta hãy dạo quanh thị trấn.

Pick (someone) up

Meaning:    Collect somebody who is waiting for you

Nghĩa:        Đón ai đó đang đợi bạn

 

Example:    I'll pick you up at five.

Ví dụ:         Tôi sẽ đón bạn lúc 5 giờ.

Stop off

Meaning:    Make a short visit somewhere during a trip

Nghĩa:        Tạm dừng chân ở một nơi trong chuyến đi

 

Example:    We stopped off at a hotel for the night.

Ví dụ:         Chúng tôi tạm dừng chân tại khách sạn tối nay.

Take off

Meaning:    Leave the ground and begin to fly (an aircraft)

Nghĩa:        Cất cánh (máy bay)

 

Example:    The plane took off at 8.30 a.m.

Ví dụ:         Máy may đã cất cánh lúc 8 giờ 30 phút sáng.

 

Bên cạnh những cụm động từ mà Diễn Đàn Tiếng Anh tổng hợp và chia sẻ trên, các bạn có thể tải thêm những nguồn tài liệu về Phrasal Verb theo nhiều chủ đề khác nhau để tự học và nâng cao vốn từ của mình nhé.

 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO