Phrasal verbs về chủ đề Sức khỏe
Chủ đề sức khỏe thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại thường ngày hoặc trong các cuộc gặp với bác sĩ. Bây giờ, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các cụm động từ Phrasal verbs để nói về sức khỏe nhé!
Khi nói đến sức khỏe, tình huống thường gặp nhất là trao đổi với bác sĩ
Phrasal verbs để nói về tình trạng sức khỏe của mình
Phrasal verb |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ về cách dùng |
throw off |
khỏi bệnh (dùng khi nói về một bệnh nhẹ) |
Have you thrown off your headache yet? (Bạn đã khỏi bệnh đau đầu chưa?) |
clear up |
hết hẳn |
My headache cleared up yesterday. (Bệnh đau đầu của tôi hết hẳn từ hôm qua.) |
get over |
vượt qua, khỏi bệnh |
I had a cold and just got over it. (Tôi bị cảm và mới khỏi bệnh.) |
pick up |
mắc bệnh |
John picked up a sore throat so he cannot speak loudly. (John mắc bệnh đau họng nên không thể nói lớn được.) |
break out in |
nổi (mẩn, mụn) trên da; vã mồ hôi |
When you have a cold, you may break out in sweat. (Khi bị cảm, bạn có thể vã mồ hôi.) |
flare up |
tái phát |
Grandpa’s backache has flared up. (Bệnh đau lưng của ông lại tái phát.) |
heal up |
chữa lành |
Have you healed up your arthritis? (Bạn đã chữa lành chứng viêm khớp chưa?) |
go down |
(mụn, mẩn) xẹp xuống |
The swelling on my face is going down. (Chỗ sưng trên mặt tôi đang xẹp xuống.) |
Phrasal verbs diễn tả sự mệt mỏi
Phrasal verb |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ về cách dùng |
wear (somebody) out |
Làm cho ai mệt mỏi, kiệt sức |
Sitting in front of the computer all day long wears me out/does in me/wipes me out. (Việc phải ngồi trước máy tính cả ngày dài làm tôi thấy rất mệt.) |
wear out (somebody) |
||
tire out (somebody) |
||
tire (somebody) out |
||
do in (somebody) |
||
do (somebody) in |
||
wipe out (somebody) |
||
wipe (somebody) out |
||
burn out |
Trở nên kiệt sức |
If you work without sleeping for 3 days, you will certainly burn out. |
Phrasal verbs thường dùng khi đi khám bệnh
Phrasal verb |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ về cách dùng |
knock (somebody) out |
khiến (ai) ngủ sâu |
These medicines may knock you out. (Những loại thuốc này có thể khiến bạn ngủ sâu.) |
take out of (somebody) |
làm (ai) cảm thấy ốm yếu |
Overuse of medicines may take out of you. (Lạm dụng thuốc có thể khiến bạn cảm thấy yếu ớt.) |
build (somebody) up |
hồi phục |
I had a cold and just got over it. (Tôi bị cảm và mới khỏi bệnh.) |
Các phrasal verb như build up, get over đều diễn tả sự hồi phục
Trên đây là một số cụm động từ phrasal verbs thường gặp về chủ đề sức khỏe và bệnh tình của con người. Mong là qua bài viết này, bạn đã tìm hiểu được những gì mong muốn về chủ đề này nhé! Chúc bạn học tốt!
Bình luận