Phrasal verbs với ‘Down’ và ‘Over’
Phrasal verb là một ngữ pháp quan trọng của tiếng Anh. Việc biết được nhiều phrasal verb sẽ giúp bạn giao tiếp bằng tiếng Anh hiệu quả và tự nhiên hơn. Trong chuỗi các bài về phrasal verb, bài học này sẽ cung cấp cho bạn một vài phrasal verb phổ biến đi với ‘Down’ và ‘Over’.
Phrasal verbs đi với ‘Down’
1. Cut down
Meaning: Cause something to fall by cutting it through
Nghĩa: Làm cho cái gì ngã xuống bằng việc cắt ngang qua
Example: This tree needs cutting down because it’s dead.
Ví dụ: Cái cây này cần được chặt bỏ vì nó đã chết.
2. Weigh down
Meaning: Delay or prevent someone
Nghĩa: Làm trễ nải hoặc ngăn chặn ai đó
Example: He was weighed down with the responsibility of looking after his brothers, so he couldn’t go to the party on time.
Ví dụ: Anh ấy bị làm trễ vì trách nhiệm phải trông em, vì vậy anh không thể đến bữa tiệc đúng giờ.
3. Load down
Meaning: Make someone carry a large quantity of something
Nghĩa: Làm cho ai đó phải mang nhiều một thứ gì
Example: I was loaded down with a lot of books.
Ví dụ: Tôi mang rất nhiều sách.
4. Shut down
Meaning: Stop working or operation
Nghĩa: Dừng hoạt động, vận hành
Example: The factory has shut down after more than 20 years of operation.
Ví dụ: Nhà máy đã ngừng hoạt động sau hơn 20 năm vận hành.
5. Keep down
Meaning: Cause something to remain at a low level
Nghĩa: Duy trì một cái gì đó ở một mức độ thấp
Example: Raising people’s awareness is a way to keep down the population.
Ví dụ: Nâng cao dân trí là một cách để giữ dân số ở một mức thấp.
6. Take down
Meaning: Write down something that someone says
Nghĩa: Ghi lại những gì mà ai đó đã nói
Example: You should take down the key points, not everything the teacher says.
Ví dụ: Bạn nên ghi lại những điểm chính, chứ không phải mọi thứ thầy nói.
7. Close down
Meaning: Stop doing business
Nghĩa: Dừng hoạt động kinh doanh
Example: Some nuclear plants will be closed down due to health safety.
Ví dụ: Một vài nhà máy hạt nhân sẽ bị đóng cửa vì an toàn sức khỏe.
Phrasal verbs đi với ‘Over’
1. Read over
Meaning: Read something through
Nghĩa: Đọc cái gì từ đầu tới cuối
Example: I often read over my lecture notes at night.
Ví dụ: Tôi thường đọc những ghi chú bài học vào ban đêm.
2. Look over
Meaning: Inspect something
Nghĩa: Xem xét cái gì
Example: I look over these figures to find out whether there are any mistakes.
Ví dụ: Tôi xem xét những số liệu này để tìm ra nếu có những sai sót.
3. Get over
Meaning: Overcome a difficulty
Nghĩa: Vượt qua khó khăn
Example: The government introduced new policies to help small firms get over the economic crisis.
Ví dụ: Chính phủ ban hành những chính sách mới để giúp những doanh nghiệp nhỏ vượt qua khủng hoảng kinh tế.
4. Fall over
Meaning: Fall to the ground
Nghĩa: Té xuống đất
Example: He fell over, causing his broken leg.
Ví dụ: Anh ấy té xuống đất, làm gãy chân.
5. Hand over
Meaning: Pass responsibility to someone
Nghĩa: Bàn giao trách nhiệm cho ai
Example: The leader hands the matter over the employees.
Ví dụ: Người lãnh đạo đã bàn giao trách nhiệm vấn đề cho các nhân viên.
Luyện tập
Bạn hãy hoàn thành những câu sau bằng cách sử dụng các từ được cho trong hộp.
cut go hand keep shut |
1. The cafe shop ______ down by health inspectors.
2. Doctors advise teenagers to ______ down on cigarettes.
3. Rebel troops ______ over weapons.
4. The government promises to ______ down inflation.
5. Cabinet of ministers to ______ over report in detail tomorrow.
Answer key
1. shut
2. cut
3. hand
4. keep
5. go
Bình luận