Từ vựng IELTS chủ đề Health
Chủ đề về Health luôn là một chủ đề hot thường gặp đối với các thí sinh tham gia thi IELTS, bởi lẽ những năm gần đây sức khỏe luôn là ưu tiên hàng đầu cho mọi lứa tuổi .
Trong bài viết này, Diễn đàn Tiếng Anh đã tổng hợp một số từ vựng và kèm ví dụ cụ thể về chủ đề Health cho các bạn dễ dàng áp dụng vào 2 kĩ năng IELTS Speaking and Writing của mình nhé.
- Contraception: biện pháp tránh thai (prevention of pregnancy)
Example: Barrier methods, such as condom are a form of contraception that help to protect against both sexually transmitted infections (STIs), and pregnancy.
- Anxiety disorders: rối loạn lo âu (behavior characterized by persistent worry and extreme anxiety over different activities)
Example: Anxiety disorders are the most common form of emotional disorder and can effect anyone at any age.
- Overeating: ăn quá mức (eating more than your body needs)
Example: There is evidence that overeating is one of the main causes of obesity.
- Allergy: dị ứng (symptoms of body to a substance, a particular food, or dust)
Example: An allergy is a reaction by your immune system.
- Treatment: phương pháp điều trị (the manner in which someone deals with something or someone)
Example: There has been no treatment to deal with coronavirus until now.
- Eat-clean: chế độ ăn uống sạch, ưu tiên thực phẩm tươi và tốt cho sức khỏe (a diet that consuming whole foods and avoiding convenience food and other processed foods)
Example: Eat-clean helps regulate your blood sugar, and help your cells access fuel so that they can function properly.
- Rudimentary: sơ bộ, bước đầu (basic and simple, not very advanced)
Example: His medical knowledge is still only rudimentary.
- Rampant: lan tràn, cực kì phát triển (spreading very quickly, and difficult to control)
Example: TB was one of the most rampant diseases of the Twentieth century.
Chúc các bạn học tốt!
Bình luận