Từ vựng IELTS chủ đề Technology
Trong bài viết này, Diễn Đàn Tiếng Anh đã tổng hợp từ các từ vựng chủ đề Technology theo cụm để các bạn có thể dễ dàng áp dụng vào các bài viết IELTS Writing Task 2.
Từ vựng IELTS chủ đề Technology
people’s personal and professional relationships: mối quan hệ cá nhân và sự nghiệp
technophile : người mê công nghệ
to keep in contact with … ≈ to keep in touch with …: giữ liên lạc với
loved ones: những người yêu thương
as a way of communication: như là 1 cách thức giao tiếp
technological devices and applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ
telecommunication services: các dịch vụ viễn thông
to have more opportunities to: có nhiều cơ hội hơn để...
to expand business network: mở rộng mạng lưới kinh doanh
to do multiple tasks all at the same time: thực hiện nhiều công việc cùng 1 lúc
to suffer from social isolation: bị sự cô lập xã hội
to surf/browse the internet: lướt web
to take part in interactive activities : tham gia vào các hoạt động có tính tương tác
to take video lessons with someone: tham dự buổi học video với ai đó
to interact through computers rather than face to face: tương tác thông qua máy tính thay vì trực tiếp
virtual meetings: các cuộc họp online
back up your work: lưu trữ thông tin, tập tin
face-to-face meetings: các cuộc họp gặp mặt trực tiếp
online meetings = virtual meetings: các cuộc họp online
to discourage real interaction: ngăn cản sự tương tác thực
the loss of traditional cultures: sự mất đi của các văn hóa truyền thống
to improve the quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống
social networking sites such as Facebook or Twitter: mạng xã hội như Facebook hay Twitter
an internet-connected smartphone: 1 chiếc điện thoại được kết nối internet
technological advances ≈ technological developments: những tiến bộ trong công nghệ
computer buff : chuyên gia máy tính
to give someone access to information: cho ai đó sự truy cập vào thông tinMong rằng những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn trong giai đoạn luyện thi IELTS nhé!
Bình luận