TỪ VỰNG TOEIC - Các Loài Thủy Hải Sản
Các bạn luyện thi TOEIC chắc chắn không thể bỏ qua từ vựng thông dụng rồi. Xin giới thiệu với bạn đọc cũng như các bạn luyện thi TOEIC từ vựng theo chủ đề các loại thủy hải sản.
Các loại thủy hải sản phổ biến
Shrimp /ʃrɪmp/ : con tôm
Lobster /ˈlɒb.stəʳ/ : tôm hùm
Crab (s) /kræb/ : con cua
Squid /skwid/ : con mực
Cuttlefish /'kʌtl fi∫/ : mực ống
Scallop (s) /ˈskɒ.ləp/ con sò
Blood cockle : sò huyết
Mussel /ˈmʌ.səl/ :con trai
Tuna-fish /'tju:nə fi∫/ : cá ngừ đại dương
Mantis shrimp/prawn /'mæntis prɔ:n/ : tôm tích
Oyster (s) /ˈɔɪ.stəʳ/ : con hào
Octopus /'ɒktəpəs/ : bạch tuộc
Abalone /ˌabəˈləʊni/ : bào ngư
Jellyfish/ˈdʒɛlɪfɪʃ/ : con sứa
Eel /iːl/ lươn
Các loại thủy hải sản phổ biến
Shrimp /ʃrɪmp/ : con tôm
Lobster /ˈlɒb.stəʳ/ : tôm hùm
Crab (s) /kræb/ : con cua
Squid /skwid/ : con mực
Cuttlefish /'kʌtl fi∫/ : mực ống
Scallop (s) /ˈskɒ.ləp/ con sò
Blood cockle : sò huyết
Mussel /ˈmʌ.səl/ :con trai
Tuna-fish /'tju:nə fi∫/ : cá ngừ đại dương
Mantis shrimp/prawn /'mæntis prɔ:n/ : tôm tích
Oyster (s) /ˈɔɪ.stəʳ/ : con hào
Octopus /'ɒktəpəs/ : bạch tuộc
Abalone /ˌabəˈləʊni/ : bào ngư
Jellyfish/ˈdʒɛlɪfɪʃ/ : con sứa
Eel /iːl/ lươn
My An
Nguồn: Newlight
Nguồn: Newlight
Bình luận