DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ vựng TOEIC: Lesson 11: Quảng cáo và tuyển dụng

Quảng cáo và tuyển dụng là 2 chủ đề có liên quan với nhau trong nhiều trường hợp. Dưới đây là một sớ từ vựng trong Toeic về 2 chủ đề này để các bạn tham khảo thêm
Lesson 11: Job Ads & Recruitment
  • abundant /ə'bʌndənt/
more than engouh
(adj): Nhiều, thừa
Example: Fish are abundant in the lake
  • accomplishment /ə'kɔmpliʃmənt/
an impressive thing that is done or achieved after a lot of work
(n): Hoàn thành, đạt được
Example: The series of paintings is quite an accomplishment
  • bring together N/A
to join, to gather
(v): Nhóm lại, họp lại
Example: Our goal this year is to bring together the most creative group we can find
  • candidate /'kændidit/
a person who is trying to be elected or is applying for a job
(n): Ứng cử viên
Example: There were a large number of candidates for the job
  • come up with N/A
to plan, to invent
(v): Đưa ra, phát hiện, khám phá
Example: In order for that small business to succeed, it needs to come up with a new strategy
  • commensurate /kə'menʃərit/
matching something in size, importance, quality
(adj): Tương thích, tương xứng với....
Example: Salary will be commensurate with experience
  • match /mætʃ/
a fit, a similarity
(n, v): (n) sự tương tự, tương thích.
Example: a headhunter maches qualified candidates to suitable positions
  • profile /profile/
a group of characteristics or traits
(n): mô tả tính chất
Example: As jobs change, so does the company's profile for the job candidate
  • qualification /,kwɔlifi'keiʃn/
a skill or type of experience that you need for a particular job or activity
(n): Năng lực, phẩm chất, chuyên môn
Example: Previous teaching experience is a necessary qualification for this job
  • recruit /ri'kru:t/
(v, n): (v) tuyển dụng;
(n) nhân viên mới
Example: They recruited several new members to the club
  • submit /səb'mit/
to present for consideration
(v): Trình, đệ trình, đưa ra để xem xét
Example: Completed project must be submitted by 10 March
  • time-consuming N/A
take up a lot of time
(adj): Mất thời gian
Example: A difficult and time-consuming process

 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO