Từ vựng TOEIC: Lesson 17: Đặt hàng
Ngoài Shopping thì còn cả đặt hàng qua chương trình truyền hình, đặt hàng online,... nữa đấy. Cùng tìm hiểu những từ vựng dùng trong trường hợp này các bạn nhé.
Lesson 17: Ordering Supplies
(v): Đa dạng hóa
Example: Farmers are being encouraged to diversify into new crops
(n): Công ty, xí nghiệp
Example: An enterprise with a turnover of $26 billion
(adv): Về bản chất, về cơ bản
Example: There are three essentially different ways of tackling the problem.
(adj): hàng ngày
Example: The Internet has become part of everyday life.
(v, n): (v) thực hiện chức năng; (n) chức năng
Example: This design aims for harmony of form and function.
(v): Duy trì
Example: the two countries have always maintained close relations.
(v): Đạt được, giành được
Example: I finally managed to obtain a copy of the report.
(n): Điều kiện ưu tiên
Example: A college degree is an essential prerequisite for employment at this level.
(n): Chất lượng
Example: high-quality goods
(adj): Trôi chảy, suôn sẻ
Example: The water was as smooth as glass.
(n): Nguồn
Example: Your local library will be a useful source of information.
(n): Văn phòng phẩm
Example: We don't have enough stationery, so please order some more
Example: I prepare stationery for my new semester
Lesson 17: Ordering Supplies
- diversify /dai'və:sifai/
(v): Đa dạng hóa
Example: Farmers are being encouraged to diversify into new crops
- enterprise /'entəpraiz/
(n): Công ty, xí nghiệp
Example: An enterprise with a turnover of $26 billion
- essentially /ɪˈsenʃəli/
(adv): Về bản chất, về cơ bản
Example: There are three essentially different ways of tackling the problem.
- everyday /'evridei/
(adj): hàng ngày
Example: The Internet has become part of everyday life.
- function /fʌŋkʃn/
(v, n): (v) thực hiện chức năng; (n) chức năng
Example: This design aims for harmony of form and function.
- maintain /men'tein/
(v): Duy trì
Example: the two countries have always maintained close relations.
- obtain /əb'tein/
(v): Đạt được, giành được
Example: I finally managed to obtain a copy of the report.
- prerequisite /'pri:'rekwizit/
(n): Điều kiện ưu tiên
Example: A college degree is an essential prerequisite for employment at this level.
- quality /'kwɔliti/
(n): Chất lượng
Example: high-quality goods
- smooth /smu:ð/
(adj): Trôi chảy, suôn sẻ
Example: The water was as smooth as glass.
- source /sɔ:s/
(n): Nguồn
Example: Your local library will be a useful source of information.
- stationery /'steiʃnəri/
(n): Văn phòng phẩm
Example: We don't have enough stationery, so please order some more
- stationery /'steiʃnəri/
Example: I prepare stationery for my new semester
Bình luận