Từ vựng TOEIC: Lesson 18: Vận chuyển
Sau khi đặt mua hàng ở Lesson 17 thì chúng ta sẽ là gì nào? Đương nhiên là chờ vận chuyển đến nhà rồi. Vậy trong lúc chờ đợi hãy học những từ vựng về vận chuyển hàng hóa nhé.
Chù đề 18: Shipping
(adv): Đúng, chính xác
Example: An accurate description/account/calculation
(n): Người chuyên chở; hãng vận tải
Example: Delta Air Lines, the third-largest carrier in the U.S.
(v): Hoàn thành, đáp ứng, thỏa mãn
Example: No candidate fulfills all the criteria for this position.
(adj): Cần thiết, không thể thiếu
Example: Music is an integral part of the school's curriculum.
(n): Bản kiểm kê, hàng hóa
Example: An inventory of the museum's contents
(v): Giảm bớt, hạn chế
Example: Costs were minimized by using plastic instead of leather.
(adj): Sẵn có
Example: We had too much stock on hand, so we had a summer sale
(v): Nhớ, nhớ lại
Example: I don't remember my first day at school.
(v): Vận chuyển ( bằng đường biển)
Example: The company ships its goods all over the world
(adv): Đủ
Example: Allow sufficient time to get there.
(n, v): (n) sự cung cấp; (v) cung cấp
Example: Supplies of food are almost exhausted.
Chù đề 18: Shipping
- accurately /ˈækjərət/
(adv): Đúng, chính xác
Example: An accurate description/account/calculation
- carrier /'kæriə/
(n): Người chuyên chở; hãng vận tải
Example: Delta Air Lines, the third-largest carrier in the U.S.
- fulfill /ful'fil/
(v): Hoàn thành, đáp ứng, thỏa mãn
Example: No candidate fulfills all the criteria for this position.
- integral /'intigrəl/
(adj): Cần thiết, không thể thiếu
Example: Music is an integral part of the school's curriculum.
- inventory /in'ventri/
(n): Bản kiểm kê, hàng hóa
Example: An inventory of the museum's contents
- minimize /'minimaiz/
(v): Giảm bớt, hạn chế
Example: Costs were minimized by using plastic instead of leather.
- on hand N/A
(adj): Sẵn có
Example: We had too much stock on hand, so we had a summer sale
- remember /ri'membə/
(v): Nhớ, nhớ lại
Example: I don't remember my first day at school.
- ship /ʃip/
(v): Vận chuyển ( bằng đường biển)
Example: The company ships its goods all over the world
- sufficiently /səˈfɪʃnt/
(adv): Đủ
Example: Allow sufficient time to get there.
- supply /sə'plai/
(n, v): (n) sự cung cấp; (v) cung cấp
Example: Supplies of food are almost exhausted.
Bình luận