DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ vựng TOEIC: Lesson 24: Thuế

Thuế  - Taxes là một từ rất đơn giản thôi nhưng lại hàn chưa rất nhiều vấn đề trong kinh tế đấy. Thuế là mối quan tâm lớn của tất cả mọi người, nhất là những người làm kinh doanh. Hãy cùng diễn đàn học những từ vựng về Thuế thường gặp trong bài thi Toeic nhé.
Chủ đề: Taxes - Thuế

 
  • calculation /,kælkju'leiʃn/
the act or process of using numbers to find out an amount
(n): Sự tính toán
Example: By my calculations, we made a profit of $20,000 last year.
  • deadline /ˈdedlaɪn/
a point in time by which something must be done
(n): Hạn chót
Example: The deadline for applications is April 30.
  • file /fail/
to present something so that it can be officially recorded and dealt with
(v): Đệ trình, đưa ra (một văn kiện)
Example: To file a claim / complaint / petition / lawsuit
  • fill out N/A
to complete
(v): Hoàn thành
Example: I usually ask someone to help me fill out my tax form
  • give up N/A
to quit, to stop
(v): Từ bỏ, dừng lại
Example: Ms Gomez is so optimistic that she never gives up
  • owe /ou/
return money that you have borrowed
(v): Nợ
Example: She still owes her father $3,000.
  • penalty /'penlti/
a punishment for breaking a law, rule, or contract
(n): Sự trừng phạt, tiền phạt
Example: To impose a penalty
  • preparation /,prepə'reiʃn/
the act or process of getting ready for something or making something ready
(n): Sự chuẩn bị
Example: Careful preparation for the final exam is essential.
  • refund /ri:'fʌnd/
a sum of money that is paid back to you, especially because you paid too much or because you returned goods to a store
(n, v): (n) sự trả lại tiền; (v) trả lại, hoàn lại tiền
Example: to claim/demand/receive a refund
  • withhold /wi 'hould/
to refuse to give something to someone
(v): Ngăn cản, giữ lại
Example: She was accused of withholding information from the police.

 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO