Từ vựng TOEIC: Lesson 5: Hội nghị
Conferences - Hội Nghị là chủ đề rất thường được nhắc đến trong các bài thi Toeic. Học thêm một số từ vựng sau đây để bài thi đạt diểm cao nhé.
- accommodate /ə'kɔmədeit/
(v): Điều tiết, cung cấp (ăn, ở...)
Example: The hotel can accommodate up to 500 guests
- arrangement /ə'reindʤmənt/
(n): Sự tổ chức, sắp xếp
Example: I'll make a arrangements for you to be met at the airport
- association /ə,sousi'eiʃn/
(n): Sự liên hợp, hội liên hiệp, đoàn thể
Example: Do you belong to any professional or trade associations ?
- attend /ə'tend/
(v): tham dự, chú tâm
Example: The meeting was attended by 90% of shareholders.
- get in touch N/A
(v): Giữ liên lạc với
Example: I'm trying to get in touch with Jane. Do you have her number ?
- hold /hould/
(v): tiến hành, dàn xếp
Example: It's impossible to hold a conversation with all this noise
- location /lou'keiʃn/
(n): địa chỉ, vị trí
Example: What is the exact location of the ship?
- overcrowded /əʊvəˈkraʊdɪd/
(adj): Chật, đông nghịt
Example: Too many poor people are living in overcrowded conditions
- register /'redʤistə/
(n, v): (n) danh sách, (v) đăng ký
Example: The ship was registered in Panama
- select /si'lekt/
(v): lựa chọn
Example: He has not been selected for the team
- session /'seʃn/
(n): Buổi họp
Example: The court is now in session
- take part in N/A
(v): Tham dự
Example: How manu countries took part in the last Olympic Games?
Bình luận