Từ vựng TOEIC: Lesson 7: Công nghệ văn phòng
Bài học ở Lesson 7 này cũng có một chút liên quan đến bài học ở Lesson 6 đấy các bạn. Cùng tìm hiểu thêm những từ vựng về Office Technology - Công Nghệ văn phòng nhé.
(adj): Phải chăng, vừa phải
Example: There are many affordably priced apartments on Aple street
(adv): Cần thiết, nhu cầu
Example: We're going to train them new accounting principles as needed
(v): Trông nom, chăm sóc; bổn phận, trách nhiệm
Example: I'm in charge of selling the modernest televisions
(n): Sức chứa
Example: The theatre has a seating capacity of 2000
(adj): Bền bỉ, bền
Example: Painted steel is likely to be less durable than other kinds
(n): Sự khởi đầu; thế chủ động
Example: You won't get much help. You'll have to use
(adv): Về thân thể, theo luật tự nhiên
Example: I don't find hime physically attractive
(n): Nhà cung cấp
Example: We are one of the largest providers of employment in the area
(v): Lặp lại, tái diễn
Example: This theme recurs several times throughout the book
(n): sự thu nhỏ, giảm
Example: There has been some reduction in unemployment
(v): Nắm bắt thông tin / diễn biến kịp thời
Example: How to stay on top of the lastest technology ?
(v, n): (v) tích trữ; (n) kho dự trữ, hàng trong kho
Example: That particular model is not currently in stock.
- affordable /əˈfɔːd/
(adj): Phải chăng, vừa phải
Example: There are many affordably priced apartments on Aple street
- as needed N/A
(adv): Cần thiết, nhu cầu
Example: We're going to train them new accounting principles as needed
- be in charge of N/A
(v): Trông nom, chăm sóc; bổn phận, trách nhiệm
Example: I'm in charge of selling the modernest televisions
- capacity /kə'pæsiti/
(n): Sức chứa
Example: The theatre has a seating capacity of 2000
- durable /ˈdjʊərəbl/
(adj): Bền bỉ, bền
Example: Painted steel is likely to be less durable than other kinds
- initiative /i'niʃiətiv/
(n): Sự khởi đầu; thế chủ động
Example: You won't get much help. You'll have to use
- physically /ˈfɪzɪkli /
(adv): Về thân thể, theo luật tự nhiên
Example: I don't find hime physically attractive
- provider /provider/
(n): Nhà cung cấp
Example: We are one of the largest providers of employment in the area
- recur /ri'kə:/
(v): Lặp lại, tái diễn
Example: This theme recurs several times throughout the book
- reduction /ri'dʌkʃn/
(n): sự thu nhỏ, giảm
Example: There has been some reduction in unemployment
- stay on top of N/A
(v): Nắm bắt thông tin / diễn biến kịp thời
Example: How to stay on top of the lastest technology ?
- stock /stɒk/
(v, n): (v) tích trữ; (n) kho dự trữ, hàng trong kho
Example: That particular model is not currently in stock.
Bình luận