Từ vựng TOEIC: Lesson 9: Điện tử
Cùng tìm hiểu thêm một số từ vựng dùng trng bài thi Toeic về của đề Điện tử - Electronics các bạn nhé.
(n): Đĩa
Example: The head of the optical disk reader was dirty
(v): Tạo điều kiện
Example: The new trade agreement should facilitate more repid economic growth
(v, n): (v) kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống
Example: The office network allows users to share files and software, and to use a central printer
(n): Tính phổ biến; sự nổi tiếng
Example: Her novels have gained in popularity over recent years
(v, n): (v) xử lý; (n) quy trình, phương thức
Example: We're in the process of selling out house
(v): Thay thế
Example: The new design will eventually replace all existing models
(n): Cuộc cách mạng
Example: A revolution in information technology is taking place
(adj): Đột ngột, nhanh chóng
Example: a sharp drop in prices
(n): Kỹ năng
Example: The job requires skills and an eye for details
(n): Phần mềm
Example: Will the software run on my machine ?
(v): Lưu trữ
Example: You can store more data on a zip drive
(adv): Chuyên môn
Example: Technically, he is an excellent goalkeeper
(v): Tập hợp, thu thập
Example: All the students were asked to assemble in the main hall
- disk /disk/
(n): Đĩa
Example: The head of the optical disk reader was dirty
- facilitate /fə'siliteit/
(v): Tạo điều kiện
Example: The new trade agreement should facilitate more repid economic growth
- network /'netwə:k/
(v, n): (v) kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống
Example: The office network allows users to share files and software, and to use a central printer
- popularity /,pɔpju'læriti/
(n): Tính phổ biến; sự nổi tiếng
Example: Her novels have gained in popularity over recent years
- process /ˈprəʊses/
(v, n): (v) xử lý; (n) quy trình, phương thức
Example: We're in the process of selling out house
- replace /ri'pleis/
(v): Thay thế
Example: The new design will eventually replace all existing models
- revolution /,revə'lu:ʃn/
(n): Cuộc cách mạng
Example: A revolution in information technology is taking place
- sharp /ʃɑ:p/
(adj): Đột ngột, nhanh chóng
Example: a sharp drop in prices
- skill /skil/
(n): Kỹ năng
Example: The job requires skills and an eye for details
- software /ˈsɒftweə(r)/
(n): Phần mềm
Example: Will the software run on my machine ?
- store /stɔ:/
(v): Lưu trữ
Example: You can store more data on a zip drive
- technically /ˈteknɪkli/
(adv): Chuyên môn
Example: Technically, he is an excellent goalkeeper
- assemble /ə'sembl/
(v): Tập hợp, thu thập
Example: All the students were asked to assemble in the main hall
Bình luận