DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Vocabulary for IELTS : Chủ đề 'Education'- Giáo dục

Vocabulary for IELTS 6: Education - Giáo dục

 
to attend classes
tham dự các lớp học
 
bachelors degree
bằng cử nhân
 
boarding school
trường nội trú
 
distance learning
học từ xa
 
face-to-face classes
lớp học trực tiếp
 
to fall behind with your studies
chậm tiến bộ
 
to give feedback: to offer guidance on a student’s work"
/tə.ˈfɑːl.bə.ˈhaɪnd.wɪθ.jər.ˈstʌ.diz/
 
a graduation ceremony
buổi lễ tốt nghiệp
 
higher education
giáo dục đại học
 
an intensive course
khóa học chuyên sâu
 
to keep up with your studies
theo kịp chương trình
 
to learn something by heart
học thuộc long
 
a mature student
sinh viên trưởng thành
 
masters degree
bằng thạc sĩ
 
to meet a deadline
đáp ứng thời hạn
to play truant
trốn học
 
private language school
trường ngoại ngữ tư
 
public schools
trường công lập
 
a single-sex school
trường dạy theo giới tính
 
to sit an exam
tham gia kỳ thi
 
state school
trường công
 
subject specialist
chuyên gia môn học
 
to take a year out
dành 1 năm không học
 
tuition fees
học phí
 
to work your way through university
tự làm việc để trang trải
 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO