DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Vocabulary for IELTS : Chủ đề 'Food' - Thức ăn

Vocabulary for IELTS 5: Food - Thức ăn
 

 
to be full up
no căng bụng
 
to be starving hungry
rất đói
 
to bolt something down
ăn rất nhanh
 
to be dying of hunger
sắp chết đói (rất đói bụng)
 
to eat a balanced diet
chế độ ăn cân đối
 
to eat like a horse
ăn rất nhiều
 
to follow a recipe
tuân thủ hướng dẫn
 
to foot the bill
trả hoá đơn
 
a fussy eater
người ăn cầu kỳ
 
to grab a bite to eat
ăn vội
 
to have a sweet tooth
thích ăn ngọt
 
home-cooked food
thức ăn nấu ở nhà
 
the main meal
bữa ăn chính
 
to make your mouth water
quá đói
 
to play with your food
không muốn ăn
 
processed food
thực phẩm chế biến
 
a quick snack
món ăn nhanh
 
a ready meal
bữa ăn sẵn
 
a slap up meal
bữa ăn nhiều
 
to spoil your appetite
làm biếng ăn
 
a take away
mang đi
 
to tuck into
ăn một cách thưởng thức
 
to wine and dine
đãi
 
to work up an appetite
làm việc để ăn ngon miệng
 
 

 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO