DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Vocabulary for IELTS : Chủ đề 'Relationship' - Những mối quan hệ trong đời sống

Vocabulary for IELTS 2: Relationships
 

 
to break up
chia tay
 
to drift apart
rời xa
 
to enjoy someone’s company
vui vẻ bên cạnh
 
to fall for
yêu
 
to fall head over heels in love
bắt đầu yêu đằm thắm
 
to fall out with
chia tay
 
to get on like a house on fire
yêu mặn nồng
 
to get on well with
sống tốt với ai đó
 
to get to know
bắt đầu tìm hiểu
 
to go back years
biết nhau lâu
 
to have a lot in common
nhiều điểm chung
 
to have ups and downs
có những thăng trầm
 
a healthy relationship
mối quan hệ lành mạnh
 
to hit it off
nhanh chóng trở thành bạn
 
to be in a relationship
trong mối quan hệ
 
to be just good friends
chỉ là bạn tốt của nhau
 
to keep in touch with
giữ liên lạc
 
to lose touch with
mất liên lạc với
 
love at first sight
yêu từ cái nhìn đâu tiên
 
to pop the question
cầu hôn
 
to see eye to eye
đồng ý hoàn toàn
 
to settle down
lập gia đình
 
to strike up a relationship
bắt đầu mối quan hệ
 
to tie the knot
cưới
 
to be well matched
hợp nhau
 
to work at a relationship
duy trì mối quan hệ
 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO