Vocabulary for IELTS : Chủ đề 'Sport' - Thể thao
Vocabulary for IELTS 4: Sport - Thể Thao
an athletics meeting
một sự kiện thể thao
an athletics track
đường đua thể thao
an away game
trận đấu sân khách
a brisk walk
đi bộ nhanh
to do judo
tập judo
a football fan
fan hâm mộ bóng đá
a fitness programme
chương trình tập thể dục
a football match
một trận đấu bóng đá
a football pitch
một sân bóng đá
a football season
một mùa bóng đá
to get into shape
có thân hình chuẩn
to go jogging
đi bộ
a home game
trận đấu sân nhà
to keep fit
giữ dáng chuẩn
to be out of condition
không đủ điều kiện
a personal best
thành tích cá nhân tốt nhất
a personal trainer
huấn luyện viên riêng
to play tennis
chơi tennis
to run the marathon
chạy marathon
a season ticket
vé cả mùa
to set a record
thiết lập một kỷ lục
a sports centre
trung tâm thể thao
sports facilities
thiết bị thể thao
badminton court
sân cầu lông
strenuous exercise
luyện tập thể thao
a strong swimmer
tay bơi cừ
a swimming pool
hồ bơi
to take up exercise
bắt đầu tập thể dục
to train hard
huấn luyện nặng
một sự kiện thể thao
an athletics track
đường đua thể thao
an away game
trận đấu sân khách
a brisk walk
đi bộ nhanh
to do judo
tập judo
a football fan
fan hâm mộ bóng đá
a fitness programme
chương trình tập thể dục
a football match
một trận đấu bóng đá
a football pitch
một sân bóng đá
a football season
một mùa bóng đá
to get into shape
có thân hình chuẩn
to go jogging
đi bộ
a home game
trận đấu sân nhà
to keep fit
giữ dáng chuẩn
to be out of condition
không đủ điều kiện
a personal best
thành tích cá nhân tốt nhất
a personal trainer
huấn luyện viên riêng
to play tennis
chơi tennis
to run the marathon
chạy marathon
a season ticket
vé cả mùa
to set a record
thiết lập một kỷ lục
a sports centre
trung tâm thể thao
sports facilities
thiết bị thể thao
badminton court
sân cầu lông
strenuous exercise
luyện tập thể thao
a strong swimmer
tay bơi cừ
a swimming pool
hồ bơi
to take up exercise
bắt đầu tập thể dục
to train hard
huấn luyện nặng
Bình luận