DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Một số từ vựng thay thế khi viết tiếng Anh - part 2

Bí từ, lặp từ, một trong vô vàn khó khăn khi viết tiếng Anh. Phần 2 này sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng để thay thế những động từ và trạng từ đã quá quen thuộc.

Ngoài việc thành thục các kỹ năng viết, vốn từ là yếu tố không thể thiếu để đạt điểm cao trong các kì thi. Vốn từ vựng rộng không chỉ giúp bạn dễ dàng triển khai ý tưởng mà còn đẩy nhanh tốc độ viết. Trong phần 2 này, bạn sẽ được cung cấp một số từ đồng nghĩa, gần nghĩa hoặc cách diễn đạt khác của các từ thông dụng.

Động từ và trạng từ

Look: glance; fixate; observe; stare; gaze; peer; scan; watch; study; browse; eye; glimpse; review; inspect.

To be shocked: taken aback; flabbergasted; staggered; outraged; astonished; astounded; stunned; speechless; appalled.

Really: genuinely; truly; honestly; actually; undoubtedly; certainly; remarkably; incredibly; downright; unquestionably; extremely.


Know: understand; comprehend; realize; learn; perceive; recognize; grasp; sense.

Change: alter; transform; replace; diversify; adjust; adapt; modify; remodel; vary; evolve; transfigure; redesign; refashion; advance; transition; shift

Think: ponder; reflect; conceive; imagine; contemplate; consider; determine; realize; visualize; guess/assume; conclude; envision. 


Go: move; proceed; progress; travel; walk; journey; depart; exit; flee; make one’s way; clear out; get underway.

Give: grant; donate; hand-out; present; provide; deliver; hand over; offer; award; bestow; supply with; contribute to; send; entrust.

Get: acquire; obtain; receive; gain; earn; gather; collect; attain; score; secure; take possession of; grab.
 

từ vựng
Keep calm and study English (Ảnh: Pinterest)

Biết nhiều từ còn có một công dụng khác mà ít người để ý. Từ vựng hỗ trợ rất nhiều trong giao tiếp và tìm kiếm tài liệu, đặc biệt là các tài liệu chuyên ngành khó tìm thấy trên mạng.

Ngoài ra, sự đa dạng của từ vựng tiếng Anh cũng như ngôn ngữ nói chung là điểm thú vị tạo nên hứng thú cho người học.

>> Một số từ vựng thay thế khi viết tiếng Anh - Part 1
>> Tuyển tập mẫu câu dành riêng cho Writing Band 8.0

 

Nguồn: colonelstudy

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO