Chuyên ngành khác

Take note từ vựng về các văn kiện và công tác ngoại giao nào!

Một số từ vựng về các loại chủ nghĩa tiêu biểu trên thế giới. Sẽ giúp các bạn nhiều trong đọc hiểu cũng như dịch các văn bản ngoại giao đấy!

English for Mechanical Engineering: Từ vựng chuyên ngành cơ khí: Toán học - Mathematics Phần 2

English for Mechanical Engineering: Từ vựng chuyên ngành cơ khí: Toán học - Mathematics Phần 1