Tiếng Anh Thương Mại
-525x350.jpg)
Môi trường học tập năng động đòi hỏi người học kỹ năng thuyết trình phải thật chuyên nghiệp. Đây là cách để rèn luyện khả năng trình bày, diễn đạt một vấn đề tự tin trước đám đông cho sinh viên. Tuy nhiên việc thuyết trình bằng tiếng anh đã khiến bạn trẻ phải lo lắng vì vốn tiếng anh ít ỏi của mình.

Thị trường mục tiêu là thị trường bao gồm những người mua có cùng nhu cầu hay đặc điểm mà doanh nghiệp quyết định phục vụ
-145x100.jpg)
Tùy theo phạm vi hoạt động, đối tượng tác động,... mà những loại hình marketing mang một số đặc trưng riêng như Marketing nội địa, Marketing toàn cầu, Marketing dịch vụ, Marketing công nghiệp,...

Đây là những khái niệm làm nền tảng cho nghiên cứu và ứng dụng Marketing trong doanh nghiệp hay tổ chức

Ghi chú lại để sử dụng khi cần nha các bạn!

Bổ sung vào list từ vựng Tiếng anh chuyên ngành chính trị ngoại giao của mình nào các bạn

English for Chemical Engineering: Từ vựng chuyên ngành Công nghệ Hóa học Phần 5

English for Chemical Engineering: Từ vựng chuyên ngành Công nghệ Hóa học Phần 4